Có 2 kết quả:
手搖風琴 shǒu yáo fēng qín ㄕㄡˇ ㄧㄠˊ ㄈㄥ ㄑㄧㄣˊ • 手摇风琴 shǒu yáo fēng qín ㄕㄡˇ ㄧㄠˊ ㄈㄥ ㄑㄧㄣˊ
shǒu yáo fēng qín ㄕㄡˇ ㄧㄠˊ ㄈㄥ ㄑㄧㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hand organ
(2) hurdy-gurdy
(2) hurdy-gurdy
Bình luận 0
shǒu yáo fēng qín ㄕㄡˇ ㄧㄠˊ ㄈㄥ ㄑㄧㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hand organ
(2) hurdy-gurdy
(2) hurdy-gurdy
Bình luận 0